ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "không khí" 1件

ベトナム語 không khí
button1
日本語 大気
マイ単語

類語検索結果 "không khí" 3件

ベトナム語 ô nhiễm không khí
button1
日本語 大気汚染
例文 Thành phố bị ô nhiễm không khí.
都市は大気汚染がある。
マイ単語
ベトナム語 không khí lạnh
button1
日本語 冷気
例文 Không khí lạnh tràn về miền Bắc.
寒気が北に入る。
マイ単語
ベトナム語 máy lọc không khí
button1
日本語 空気清浄機
マイ単語

フレーズ検索結果 "không khí" 4件

Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
音楽がパーティーの雰囲気を盛り上げる。
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
都市は大気汚染がひどい。
Thành phố bị ô nhiễm không khí.
都市は大気汚染がある。
Không khí lạnh tràn về miền Bắc.
寒気が北に入る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |